Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.26
S
10
K/DA
1.21
S
9
True Damage
2.43
S
9
Thuật Sư
3.06
S
4
Jazz
2.88
S
6
Cuồng Nhiệt
3.28
S
4
Hyperpop
3.13
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.44
S
8
Siêu Quẩy
3.33
S
7
Đồng Quê
3.31
S
3
Hyperpop
3.34
S
4
Hộ Pháp
3.49
S
6
Liên Kích
3.47
S
6
Tuyệt Sắc
3.41
S
2
Hyperpop
3.44
S
1
ILLBEATS
3.47
S
6
Hộ Pháp
3.55
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.56
S
6
Emo
3.67
S
7
Pentakill
3.61
S
6
True Damage
3.62
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.64
S
8
Vệ Binh
3.60
S
6
Disco
3.62
S
6
8-bit
3.57
S
10
Heartsteel
3.16
S
6
Đấu Sĩ
3.66
S
3
K/DA
3.84
A
3
Fan Cứng
3.86
A
3
Jazz
3.79
A
6
Punk
3.90
A
2
Đao Phủ
3.91
A
2
Emo
3.96
A
5
Thuật Sư
3.95
A
1
Nhạc Trưởng
3.88
A
4
Tuyệt Sắc
3.95
A
6
Đao Phủ
4.05
A
7
Thuật Sư
3.88
A
7
K/DA
3.96
A
3
Thuật Sư
3.97
A
2
Hộ Pháp
4.00
A
1
Đột Phá
4.00
A
5
EDM
3.99
A
2
True Damage
4.02
A
1
Biến Số
3.95
B
4
Đao Phủ
4.13
B
3
Pentakill
4.08
B
6
Vệ Binh
4.09
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.00
B
4
Punk
4.20
B
1
Hyperpop
4.07
B
4
Emo
4.25
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
2
Đấu Sĩ
4.14
B
2
Jazz
4.15
B
4
Fan Cứng
4.19
B
4
Liên Kích
4.24
B
2
Cuồng Nhiệt
4.18
B
5
Disco
4.22
B
5
Fan Cứng
4.32
B
2
EDM
4.27
B
2
Liên Kích
4.25
B
2
Vệ Binh
4.25
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.24
C
2
Tuyệt Sắc
4.26
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.31
C
4
Vệ Binh
4.48
C
4
8-bit
4.49
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.45
C
6
Siêu Quẩy
4.55
D
4
Đấu Sĩ
4.48
D
5
Pentakill
4.54
D
4
Siêu Quẩy
4.53
D
5
Đồng Quê
4.61
D
4
Cuồng Nhiệt
4.72
D
4
EDM
4.71
D
5
K/DA
4.83
D
3
Heartsteel
4.86
D
2
8-bit
5.07
D
3
Đồng Quê
5.05
D
3
Disco
5.14
D
4
True Damage
5.16
D
2
Punk
5.19
D
3
EDM
5.14
D
7
Heartsteel
5.17
D
4
Disco
5.40
D
5
Heartsteel
6.01