Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.31
S
10
Pentakill
1.40
S
9
True Damage
2.31
S
9
Thuật Sư
2.98
S
8
Siêu Quẩy
3.16
S
6
Cuồng Nhiệt
3.15
S
7
Đồng Quê
3.15
S
6
Emo
3.14
S
4
Hyperpop
3.13
S
6
Liên Kích
3.26
S
6
Punk
3.44
S
4
Hộ Pháp
3.46
S
8
Vệ Binh
3.43
S
4
Jazz
3.38
S
6
Hộ Pháp
3.51
S
7
K/DA
3.52
S
10
Heartsteel
3.13
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.52
S
7
Thuật Sư
3.59
S
3
Hyperpop
3.53
S
2
Hyperpop
3.60
S
5
Thuật Sư
3.69
S
1
ILLBEATS
3.60
S
4
Emo
3.74
S
6
Đấu Sĩ
3.75
S
6
Đao Phủ
3.75
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.78
S
2
Emo
3.84
S
3
K/DA
3.82
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.82
A
6
8-bit
3.70
A
3
Thuật Sư
3.80
A
6
Tuyệt Sắc
3.79
A
3
Fan Cứng
3.85
A
2
Đao Phủ
3.87
A
7
Pentakill
3.89
A
6
Vệ Binh
3.89
A
1
Đột Phá
3.93
A
2
True Damage
3.94
A
6
Disco
3.92
A
2
Hộ Pháp
3.98
A
4
Punk
4.10
A
4
Fan Cứng
4.05
A
1
Nhạc Trưởng
3.98
A
6
True Damage
4.04
B
1
Hyperpop
4.07
B
4
Liên Kích
4.11
B
5
EDM
4.12
B
4
Đao Phủ
4.15
B
1
Biến Số
4.10
B
2
Siêu Quẩy
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.22
B
2
Liên Kích
4.25
B
3
Pentakill
4.26
C
2
Vệ Binh
4.28
C
5
Fan Cứng
4.28
C
2
Cuồng Nhiệt
4.29
C
5
Đồng Quê
4.33
C
4
Tuyệt Sắc
4.31
C
4
Vệ Binh
4.35
C
6
Siêu Quẩy
4.43
C
4
Siêu Quẩy
4.41
C
3
Jazz
4.32
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.35
C
4
Đấu Sĩ
4.45
C
2
EDM
4.46
C
2
Jazz
4.43
C
4
Cuồng Nhiệt
4.52
D
4
8-bit
4.51
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.53
D
2
Tuyệt Sắc
4.59
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.60
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.60
D
5
Pentakill
4.63
D
4
EDM
4.71
D
5
Disco
4.71
D
5
K/DA
4.81
D
3
Đồng Quê
4.85
D
2
Punk
4.89
D
3
Heartsteel
4.92
D
2
8-bit
5.09
D
3
EDM
5.09
D
3
Disco
5.17
D
4
True Damage
5.22
D
7
Heartsteel
5.39
D
4
Disco
5.63
D
5
Heartsteel
6.15