Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.31
S
10
Pentakill
1.42
S
9
True Damage
1.97
S
9
Thuật Sư
2.75
S
4
Hyperpop
2.97
S
8
Siêu Quẩy
3.19
S
10
Heartsteel
2.65
S
4
Jazz
3.08
S
6
Liên Kích
3.23
S
7
Đồng Quê
3.25
S
6
Cuồng Nhiệt
3.31
S
3
Hyperpop
3.39
S
6
Tuyệt Sắc
3.46
S
7
Pentakill
3.53
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.51
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.56
S
6
Emo
3.59
S
6
Disco
3.57
S
8
Vệ Binh
3.56
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.55
S
1
ILLBEATS
3.51
S
4
Hộ Pháp
3.67
S
6
Hộ Pháp
3.62
S
6
True Damage
3.59
S
2
Hyperpop
3.57
S
6
8-bit
3.57
S
6
Đấu Sĩ
3.68
S
7
Thuật Sư
3.77
S
6
Punk
3.84
A
6
Vệ Binh
3.86
A
7
K/DA
3.90
A
6
Đao Phủ
3.92
A
1
Nhạc Trưởng
3.86
A
2
Đao Phủ
3.96
A
3
K/DA
3.97
A
1
Biến Số
3.90
A
5
EDM
4.01
A
1
Đột Phá
3.98
A
3
Fan Cứng
4.02
A
3
Thuật Sư
4.01
A
4
Tuyệt Sắc
3.98
A
2
Hộ Pháp
4.07
A
2
Emo
4.10
B
4
Emo
4.12
B
5
Thuật Sư
4.11
B
4
Liên Kích
4.15
B
2
True Damage
4.12
B
1
Hyperpop
4.10
B
4
Punk
4.19
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
3
Jazz
4.12
B
2
Đấu Sĩ
4.17
B
2
Cuồng Nhiệt
4.18
B
3
Pentakill
4.19
B
4
Fan Cứng
4.25
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.15
B
2
Liên Kích
4.24
B
2
Vệ Binh
4.26
B
5
Fan Cứng
4.27
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.26
C
4
Đao Phủ
4.35
C
4
Vệ Binh
4.34
C
2
Jazz
4.30
C
2
Tuyệt Sắc
4.37
C
5
Disco
4.37
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.42
C
4
8-bit
4.41
C
2
EDM
4.43
C
6
Siêu Quẩy
4.49
C
5
Đồng Quê
4.48
C
4
Siêu Quẩy
4.49
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.46
C
5
Pentakill
4.50
D
4
EDM
4.58
D
4
Cuồng Nhiệt
4.66
D
5
K/DA
4.85
D
3
Heartsteel
4.85
D
2
8-bit
4.92
D
3
EDM
4.96
D
2
Punk
5.02
D
3
Disco
5.04
D
4
True Damage
5.07
D
3
Đồng Quê
5.08
D
7
Heartsteel
5.03
D
4
Disco
5.50
D
5
Heartsteel
5.95