Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.28
S
10
Pentakill
1.30
S
9
True Damage
2.05
S
9
Thuật Sư
2.86
S
4
Hyperpop
2.93
S
8
Siêu Quẩy
3.18
S
6
Cuồng Nhiệt
3.26
S
7
Đồng Quê
3.24
S
6
Liên Kích
3.24
S
4
Jazz
3.12
S
6
Tuyệt Sắc
3.34
S
3
Hyperpop
3.39
S
10
Heartsteel
2.95
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.57
S
4
Hộ Pháp
3.62
S
2
Hyperpop
3.50
S
8
Vệ Binh
3.41
S
7
Pentakill
3.58
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.63
S
6
Hộ Pháp
3.62
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.58
S
6
Đấu Sĩ
3.67
S
1
ILLBEATS
3.57
S
6
Disco
3.64
S
6
8-bit
3.60
S
6
Emo
3.67
S
6
True Damage
3.71
S
6
Punk
3.84
A
7
Thuật Sư
3.89
A
6
Đao Phủ
3.94
A
3
K/DA
3.94
A
7
K/DA
3.96
A
2
Đao Phủ
3.95
A
6
Vệ Binh
3.93
A
1
Nhạc Trưởng
3.90
A
2
Emo
4.04
A
1
Biến Số
3.96
A
3
Fan Cứng
4.05
A
1
Đột Phá
4.03
A
4
Emo
4.10
A
3
Thuật Sư
4.06
B
4
Tuyệt Sắc
4.02
B
2
Hộ Pháp
4.09
B
2
True Damage
4.11
B
5
EDM
4.11
B
5
Thuật Sư
4.13
B
4
Punk
4.18
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
4
Fan Cứng
4.19
B
4
Liên Kích
4.18
B
1
Hyperpop
4.16
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
3
Pentakill
4.23
B
2
Cuồng Nhiệt
4.23
B
3
Jazz
4.20
B
2
Liên Kích
4.26
B
4
Đao Phủ
4.29
C
2
Vệ Binh
4.28
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.26
C
4
Vệ Binh
4.31
C
2
EDM
4.32
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.26
C
5
Fan Cứng
4.34
C
2
Tuyệt Sắc
4.42
C
5
Đồng Quê
4.47
C
4
8-bit
4.43
C
2
Jazz
4.42
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.45
C
4
Siêu Quẩy
4.50
C
5
Disco
4.46
C
4
Đấu Sĩ
4.53
C
6
Siêu Quẩy
4.55
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.50
D
4
EDM
4.62
D
5
Pentakill
4.61
D
4
Cuồng Nhiệt
4.80
D
3
EDM
4.95
D
3
Heartsteel
4.93
D
2
8-bit
4.94
D
2
Punk
4.97
D
5
K/DA
4.94
D
3
Disco
4.99
D
3
Đồng Quê
5.07
D
7
Heartsteel
5.11
D
4
True Damage
5.25
D
4
Disco
5.48
D
5
Heartsteel
6.02