Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.29
S
10
K/DA
1.35
S
9
True Damage
2.12
S
9
Thuật Sư
2.76
S
10
Heartsteel
2.46
S
4
Hyperpop
2.77
S
8
Siêu Quẩy
3.13
S
6
Cuồng Nhiệt
3.13
S
4
Jazz
2.99
S
7
Đồng Quê
3.22
S
6
Liên Kích
3.18
S
6
Tuyệt Sắc
3.33
S
8
Vệ Binh
3.42
S
7
Pentakill
3.53
S
6
Disco
3.55
S
4
Hộ Pháp
3.60
S
6
Hộ Pháp
3.58
S
6
Emo
3.55
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.54
S
3
Hyperpop
3.44
S
1
ILLBEATS
3.50
S
2
Hyperpop
3.50
S
6
8-bit
3.50
S
6
Đấu Sĩ
3.60
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.56
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.62
S
6
Punk
3.68
S
6
True Damage
3.77
A
6
Vệ Binh
3.83
A
1
Nhạc Trưởng
3.81
A
6
Đao Phủ
3.88
A
3
K/DA
3.87
A
7
Thuật Sư
3.88
A
2
Đao Phủ
3.92
A
7
K/DA
3.95
A
2
Emo
4.00
A
1
Biến Số
3.92
A
3
Fan Cứng
3.97
A
5
EDM
3.96
A
3
Thuật Sư
3.99
A
1
Đột Phá
4.02
A
2
Hộ Pháp
4.04
B
4
Fan Cứng
4.10
B
2
True Damage
4.08
B
4
Emo
4.10
B
4
Tuyệt Sắc
4.06
B
4
Punk
4.16
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
1
Hyperpop
4.14
B
4
Liên Kích
4.21
B
5
Thuật Sư
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.19
B
2
Vệ Binh
4.22
B
4
Vệ Binh
4.22
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.25
C
2
Liên Kích
4.28
C
2
Cuồng Nhiệt
4.26
C
3
Jazz
4.20
C
3
Pentakill
4.28
C
4
Đao Phủ
4.30
C
2
EDM
4.34
C
5
Fan Cứng
4.37
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.32
C
4
8-bit
4.38
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.36
C
2
Jazz
4.39
C
6
Siêu Quẩy
4.45
C
2
Tuyệt Sắc
4.44
C
4
Siêu Quẩy
4.50
C
5
Đồng Quê
4.52
C
5
Disco
4.47
D
5
Pentakill
4.57
D
4
EDM
4.58
D
4
Đấu Sĩ
4.59
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.56
D
4
Cuồng Nhiệt
4.62
D
3
EDM
4.91
D
2
8-bit
4.89
D
2
Punk
4.94
D
3
Heartsteel
4.95
D
5
K/DA
5.01
D
3
Disco
5.11
D
3
Đồng Quê
5.12
D
7
Heartsteel
5.12
D
4
True Damage
5.29
D
4
Disco
5.44
D
5
Heartsteel
6.02