Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.71
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.27
S
7
Băng Đảng
2.66
S
5
A.M.P.
3.34
S
4
Trùm Giả Lập
3.52
S
4
Thần Pháp
3.22
S
4
Cơ Điện
3.61
S
6
Robot Bộc Phá
3.60
S
6
Can Trường
3.65
S
2
Trùm Giả Lập
3.71
S
1
Lãnh Chúa
3.68
A
1
Virus
3.81
A
1
Bá Chủ Mạng
3.86
A
3
Quỷ Đường Phố
3.94
A
6
Đấu Sĩ
3.98
A
3
Cơ Điện
4.02
A
3
Đao Phủ
4.10
A
3
Thần Pháp
4.15
A
2
Cơ Điện
4.12
B
8
Chuyên Viên
4.10
B
4
Xạ Thủ
4.15
B
6
Đồ Tể
4.23
B
4
Thần Pháp
3.88
B
3
Siêu Thú
4.13
B
1
Diệt Hồn
4.10
B
6
Tiên Phong
4.17
B
4
Can Trường
4.34
B
2
Đấu Sĩ
4.22
B
2
Đao Phủ
4.15
B
3
Băng Đảng
4.31
B
2
Robot Bộc Phá
4.26
B
5
Công Nghệ Cao
4.33
C
2
Thần Pháp
4.32
C
3
Quân Sư
4.27
C
5
Băng Đảng
4.36
C
5
Quân Sư
4.23
C
2
Kim Ngưu
4.31
C
4
Thần Pháp
4.38
C
4
Tiên Phong
4.32
C
4
Quân Sư
4.37
C
3
Công Nghệ Cao
4.35
C
6
Liên Kích
4.15
C
2
Liên Kích
4.45
C
2
Chuyên Viên
4.41
C
2
A.M.P.
4.36
C
1
Thần Pháp
4.45
C
4
Chiến Đội
4.47
C
6
Kim Ngưu
4.41
C
7
Siêu Thú
4.47
C
2
Xạ Thủ
4.43
C
2
Can Trường
4.49
C
4
Thần Pháp
4.38
C
2
Tiên Phong
4.49
C
4
Đấu Sĩ
4.53
C
7
Quỷ Đường Phố
4.45
D
3
Mã Hóa
4.80
D
3
Chiến Đội
4.46
D
6
Chuyên Viên
4.50
D
7
Công Nghệ Cao
4.64
D
4
Đồ Tể
4.58
D
4
Chuyên Viên
4.77
D
5
Quỷ Đường Phố
4.87
D
2
Đồ Tể
4.73
D
5
Siêu Thú
4.79
D
4
Robot Bộc Phá
4.75
D
2
Quân Sư
4.95
D
4
Liên Kích
5.18
D
5
Đao Phủ
5.10
D
4
Đao Phủ
5.29
D
5
Mã Hóa
5.60
D
4
A.M.P.
5.43
D
3
Trùm Giả Lập
5.58
D
4
Kim Ngưu
5.85
D
3
A.M.P.
5.91
D
4
Mã Hóa
6.66