Twisted Fate

Twisted Fate

Thủ Lĩnh - Chiến Hạm
9.1%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
67.8%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
24.1%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
S
Thứ bậc
3.54
Xếp hạng ban đầu trung bình
1.51
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)
1.46
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Twisted Fate)

Đòn Kết Bài Tẩy Đòn Kết Bài Tẩy

Nội Tại: Đòn đánh sẽ nảy giữa 3 kẻ địch, gây thêm 30/45/999 () sát thương phép và đánh dấu các kẻ địch trúng đòn. Sát thương gây ra giảm 30% mỗi lần trúng đích.

Kích Hoạt: Gây 30/45/68 () sát thương vật lý lên 4/4/20 kẻ địch gần nhất, và kích nổ dấu ấn của chúng, gây () sát thương phép lên từng mục tiêu bị đánh dấu.

Độ Phổ Biến (mỗi vòng)

Twisted Fate ★

Twisted Fate ★★

Twisted Fate ★★★

Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)

Twisted Fate ★

Twisted Fate ★★

Twisted Fate ★★★

Trang bị

Trang bị Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp hạng ban đầu trung bình
Cuồng Đao Guinsoo
Cuồng Đao Guinsoo
3.62
Cung Xanh
Cung Xanh
3.70
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm
4.00
Chùy Đoản Côn
Chùy Đoản Côn
3.78
Diệt Khổng Lồ
Diệt Khổng Lồ
3.00
Bùa Đỏ
Bùa Đỏ
3.83
Găng Bảo Thạch
Găng Bảo Thạch
3.20
Ngọn Giáo Shojin
Ngọn Giáo Shojin
2.20
Kiếm Súng Hextech
Kiếm Súng Hextech
3.75
Trượng Hư Vô
Trượng Hư Vô
3.67

Không có Dữ Liệu