4.5%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
37.2%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
11.6%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
D
Thứ bậc
4.88
Xếp hạng ban đầu trung bình
2.35
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
1.21
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Gnar)
Gadagadagada!
Nội Tại: Tăng 11% (
) Tốc Độ Đánh với mỗi đòn đánh lên cùng một mục tiêu, tối đa (
).
Kích Hoạt: Trong 6 giây, nhận 90% Sức Mạnh Công Kích và ban 20/25/35% Sức Mạnh Công Kích cho 2 đồng minh ở gần, ưu tiên tướng Tấn Công.
Kích Hoạt: Trong 6 giây, nhận 90% Sức Mạnh Công Kích và ban 20/25/35% Sức Mạnh Công Kích cho 2 đồng minh ở gần, ưu tiên tướng Tấn Công.
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Gnar ★
Gnar ★★
Gnar ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Gnar ★
Gnar ★★
Gnar ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Cuồng Đao Guinsoo
|
|
|
|
4.69 |
![]()
Vô Cực Kiếm
|
|
|
|
5.43 |
![]()
Kiếm Tử Thần
|
|
|
|
4.17 |
![]()
Thịnh Nộ Thủy Quái
|
|
|
|
3.50 |
![]()
Chùy Đoản Côn
|
|
|
|
4.00 |
![]()
Cung Xanh
|
|
|
|
2.67 |
![]()
Diệt Khổng Lồ
|
|
|
|
1.50 |
![]()
Ngọn Giáo Shojin
|
|
|
|
4.00 |
![]()
Lá Chắn Chiến Thuật
|
|
|
|
6.00 |