Fiddlesticks

Bản ghi mới nhất với Fiddlesticks

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:34)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:34) Thất bại
9 / 1 / 3
260 CS - 14.8k vàng
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaNgọn Giáo Shojin
Giày Xung KíchÁo Choàng Bóng TốiThương Phục Hận Serylda
Khiên DoranChùy Phản KíchMóng Vuốt SterakGiày Thép GaiGiáp LướiMắt Xanh
4 / 4 / 0
181 CS - 10k vàng
6 / 5 / 11
178 CS - 10.8k vàng
Vô Cực KiếmKiếm Ma YoumuuGiày Cuồng Nộ
Cung XanhKiếm DàiMáy Quét Oracle
Rìu ĐenGiày Thủy NgânGiáp LụaGiáo Thiên LyMáy Quét Oracle
1 / 7 / 5
164 CS - 8.4k vàng
6 / 2 / 14
169 CS - 10.9k vàng
Giày Thép GaiPhong Ấn Hắc ÁmVòng Sắt Cổ Tự
Khiên Thái DươngLời Nguyền Huyết TựMáy Quét Oracle
Kiếm DoranCuốc ChimThần Kiếm MuramanaTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânMũi Khoan
1 / 8 / 3
235 CS - 10.3k vàng
5 / 1 / 10
204 CS - 11k vàng
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnNgọn Giáo Shojin
Giày Khai Sáng IoniaKiếm B.F.Cuốc Chim
Nhẫn DoranSúng Lục LudenNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưSách CũGậy Quá Khổ
3 / 4 / 1
216 CS - 9.9k vàng
1 / 0 / 17
14 CS - 7.3k vàng
Ngọc Quên LãngCỗ Xe Mùa ĐôngHành Trang Thám Hiểm
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Nhanh NhẹnHỏa Ngọc
Thú Bông Bảo MộngGiày Đồng BộHỏa NgọcBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
0 / 4 / 7
16 CS - 5.7k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:37)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:37) Chiến thắng
3 / 3 / 1
164 CS - 7.8k vàng
Khiên DoranRìu ĐenNgọn Giáo Shojin
Giày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranHồng NgọcGiày Thép GaiTàn Tích BamiGiáp GaiGiáp Lưới
2 / 3 / 5
143 CS - 7.1k vàng
2 / 2 / 6
117 CS - 6.8k vàng
Giáp GaiĐai Khổng LồGiày Bạc
Giáp LướiÁo VảiMáy Quét Oracle
Rìu Đại Mãng XàBúa GỗGiày Thủy NgânCuốc ChimMắt Sứ Giả
4 / 3 / 6
156 CS - 8.3k vàng
7 / 3 / 4
177 CS - 9.6k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaNhẫn DoranĐai Tên Lửa Hextech
Phong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổGiày Thủy Ngân
Nhẫn DoranSúng Lục LudenPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưSách CũSách Cũ
1 / 7 / 5
132 CS - 6.4k vàng
1 / 6 / 5
116 CS - 6k vàng
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalCuốc Chim
Giày Cuồng NộMắt Xanh
Song KiếmLời Nhắc Tử VongMũi Tên Yun TalThuốc Tái Sử DụngKiếm DoranGiày Cuồng Nộ
6 / 1 / 6
204 CS - 11k vàng
2 / 1 / 4
15 CS - 5.2k vàng
Hành Trang Thám HiểmHồng NgọcCỗ Xe Mùa Đông
Giày BạcBù Nhìn Kỳ Quái
Trát Lệnh Đế VươngDị Vật Tai ƯơngThú Bông Bảo MộngLinh Hồn Lạc LõngGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
2 / 1 / 11
33 CS - 6.7k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:23)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:23) Thất bại
8 / 9 / 5
154 CS - 11.1k vàng
Kiếm Ma YoumuuKiếm DoranThương Phục Hận Serylda
Giày Đỏ Khai SángGiáo Thiên LyMắt Xanh
Áo Choàng BạcGiáp LướiRìu Đại Mãng XàÁo Choàng GaiĐao Chớp NavoriGiày Thép Gai
4 / 7 / 6
189 CS - 10.4k vàng
9 / 2 / 11
244 CS - 14.6k vàng
Rìu ĐenGiáo Thiên LyGiày Xung Kích
Tam Hợp KiếmMũi KhoanCuốc Chim
Súng Hải TặcMóc Diệt Thủy QuáiBó Tên Ánh SángGiày Cuồng NộKiếm DàiKiếm Dài
4 / 11 / 5
141 CS - 10.1k vàng
19 / 1 / 10
220 CS - 17.4k vàng
Giáp Thiên ThầnGiáo Thiên LyGiày Thủy Ngân
Kiếm Ác XàNguyệt ĐaoKhiên Doran
Nhẫn DoranGiày Pháp SưĐuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổGiáp Lụa
1 / 14 / 5
202 CS - 10.2k vàng
4 / 4 / 12
237 CS - 14.1k vàng
Súng Hải TặcGiày BạcĐại Bác Liên Thanh
Vô Cực KiếmKiếm DoranÁo Choàng Tím
Tam Hợp KiếmKiếm DoranThần Kiếm MuramanaThương Phục Hận SeryldaMũi KhoanGiày Khai Sáng Ionia
5 / 7 / 3
220 CS - 12.8k vàng
4 / 1 / 16
34 CS - 9.6k vàng
Dây Chuyền Iron SolariGiày Nhanh NhẹnCỗ Xe Mùa Đông
Hành Trang Thám HiểmHỏa NgọcMắt Kiểm Soát
Tụ Bão ZekeKhiên Vàng Thượng GiớiHỏa NgọcÁo Choàng GaiÁo VảiGiày Thép Gai
2 / 5 / 6
31 CS - 7.2k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:12)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:12) Thất bại
7 / 4 / 2
177 CS - 12.6k vàng
Khiên DoranGiáp Tay SeekerGiáo Thiên Ly
Giày Thủy NgânTam Hợp KiếmMắt Xanh
Rìu Mãng XàThuốc Tái Sử DụngGiày Thép GaiNguyệt ĐaoKiếm DàiMắt Xanh
3 / 6 / 4
164 CS - 8.3k vàng
5 / 3 / 7
178 CS - 10.6k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Nhanh Nhẹn
Phong Ấn Hắc ÁmĐai Thanh ThoátGiáp Lụa
Đai Khổng LồGiày Thủy NgânGiáp LụaMắt Kiểm SoátTrái Tim Khổng ThầnMáy Quét Oracle
0 / 5 / 8
114 CS - 6.4k vàng
4 / 3 / 8
161 CS - 9.3k vàng
Khiên DoranMắt Kiểm SoátGươm Suy Vong
Chùy Phản KíchGiày Cuồng NộCuốc Chim
Giày BạcĐại Bác Liên ThanhDao GămSúng Lục LudenNanh NashorSách Cũ
4 / 4 / 6
153 CS - 11.2k vàng
5 / 2 / 3
194 CS - 10.2k vàng
Giày Cuồng NộMũi Tên Yun TalKiếm Doran
Kiếm B.F.Cuốc ChimÁo Choàng Tím
Kiếm DoranNanh NashorCuồng Đao GuinsooDao Điện StatikkGiày Cuồng NộCung Gỗ
6 / 3 / 4
192 CS - 11.2k vàng
0 / 2 / 11
16 CS - 6.3k vàng
Hành Trang Thám HiểmGiày Nhanh NhẹnCỗ Xe Mùa Đông
Hồng NgọcGiáp LụaMắt Kiểm Soát
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Khai Sáng IoniaGương Thần BandleSách CũMáy Quét Oracle
1 / 3 / 9
18 CS - 5.6k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:11)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:11) Chiến thắng
2 / 7 / 4
197 CS - 9.9k vàng
Giày Thép GaiNguyệt ĐaoGiáo Thiên Ly
Mũi KhoanKhiên DoranCuốc Chim
Kiếm DoranKhiên Băng RanduinGiày Xung KíchGiáo Thiên LyNguyệt ĐaoMũi Khoan
7 / 1 / 8
230 CS - 14.8k vàng
5 / 7 / 3
198 CS - 11.1k vàng
Chùy Phản KíchMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy Ngân
Ấn ThépBúa Chiến CaulfieldCuốc Chim
Mũi KhoanGiáo Thiên LyNgọn Giáo ShojinGiày Thép GaiRìu ĐenHồng Ngọc
8 / 4 / 6
248 CS - 14.1k vàng
4 / 9 / 2
202 CS - 10.6k vàng
Quyền Trượng Bão TốGiáp Tay SeekerĐai Tên Lửa Hextech
Phong Ấn Hắc ÁmNhẫn DoranGiày Thủy Ngân
Hoa Tử LinhKính Nhắm Ma PhápGiày Đỏ Khai SángHỏa KhuẩnGậy Quá KhổGậy Quá Khổ
5 / 6 / 9
237 CS - 13.5k vàng
5 / 6 / 3
220 CS - 11.2k vàng
Tam Hợp KiếmKhăn Giải ThuậtCung Gỗ
Cuốc ChimGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Vô Cực KiếmHuyết KiếmGiày BạcLưỡi Hái Linh HồnÁo Choàng TímMắt Xanh
8 / 8 / 6
232 CS - 14.2k vàng
5 / 7 / 4
35 CS - 9.8k vàng
Kiếm Âm UKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Đồng Bộ
Áo Choàng Bóng TốiDao Hung TànLông Đuôi
Hỏa KhuẩnĐồng Hồ Cát ZhonyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưNgọc Quên LãngBù Nhìn Kỳ Quái
8 / 2 / 12
47 CS - 11.2k vàng
(15.13)