Gwen

Gwen

Đường trên, Đi Rừng
40,423 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.4%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
5.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Ngàn Nhát Cắt
Xoẹt Xoẹt!
Q Q Q Q Q
Sương Lam Bất Bại
W W W W W
Xén Xén
E E E E E
Xe Chỉ Luồn Kim
R R R
Phổ biến: 37.1% - Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 38.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Nanh Nashor
Quyền Trượng Ác Thần
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 55.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Mizu#sung
Mizu#sung
LAN (#1)
Cao Thủ 93.9% 49
2.
JEDA#LAN
JEDA#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ 90.4% 157
3.
kyunchae#jeli
kyunchae#jeli
SEA (#3)
Cao Thủ 90.9% 44
4.
My Only#1111
My Only#1111
NA (#4)
Cao Thủ 78.8% 52
5.
Daarkin Sycthe#KAYN
Daarkin Sycthe#KAYN
EUW (#5)
Cao Thủ 79.3% 58
6.
GWEN#MISAN
GWEN#MISAN
EUW (#6)
Cao Thủ 75.9% 58
7.
BlavasaArdom#6576
BlavasaArdom#6576
LAN (#7)
Cao Thủ 74.6% 59
8.
Pieces#wiwiw
Pieces#wiwiw
EUW (#8)
Cao Thủ 73.4% 64
9.
Gwens Fat Juicy#Clih
Gwens Fat Juicy#Clih
OCE (#9)
Đại Cao Thủ 72.5% 51
10.
Taurusss10#LAN
Taurusss10#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu 75.3% 73